Có 1 kết quả:
折射 zhé shè ㄓㄜˊ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khúc xạ (vật lý)
Từ điển Trung-Anh
(1) to refract
(2) refraction
(3) to reflect (in the figurative sense: to show the nature of)
(2) refraction
(3) to reflect (in the figurative sense: to show the nature of)
Bình luận 0